Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
gia tăng
[gia tăng]
|
to raise; to intensify; to increase
Isolation from common infections can increase the risk of childhood leukemia